Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sangsue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɑ̃.sy/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sangsue
/sɑ̃.sy/
sangsues
/sɑ̃.sy/
sangsue
gc
/sɑ̃.sy/
(
Động vật học
)
Con
đỉa
.
(
Nghĩa bóng
)
Kẻ
hút máu mủ.
(
Nông nghiệp
)
Rãnh
rút
nước
.
Tham khảo
sửa
"
sangsue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)