Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sangkor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sangkor
sangkoret
Số nhiều
sangkor
sangkora
,
sangkorene
sangkor
gđ
Ca
đoàn,
ban
hợp
ca
,
ban
hợp xướng
.
Sangkoret
sang salmer i kirken
Tham khảo
sửa
"
sangkor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)