Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sangkor sangkoret
Số nhiều sangkor sangkora, sangkorene

sangkor

  1. Ca đoàn, ban hợp ca, ban hợp xướng.
    Sangkoret sang salmer i kirken

Tham khảo

sửa