sanctuaire
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sɑ̃k.tɥɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sanctuaire /sɑ̃k.tɥɛʁ/ |
sanctuaires /sɑ̃k.tɥɛʁ/ |
sanctuaire gđ /sɑ̃k.tɥɛʁ/
- (Tôn giáo) Chính điện.
- (Tôn giáo) Đền, điện.
- (Nghĩa bóng) Chỗ thầm kín.
- Le sanctuaire de l’âme — chỗ thầm kính của tâm hồn
Tham khảo sửa
- "sanctuaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)