samtidig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | samtidig |
gt | samtidig | |
Số nhiều | samtidige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
samtidig
- Đồng thời, cùng một lúc.
- Alt skjedde samtidig.
- to samtidige begivenheter
- Người sống cùng thời đại (với ai).
- Ibsens samtidige
Tham khảo sửa
- "samtidig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)