Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít samspill samspillet
Số nhiều samspill, samspiller samspilla, samspillene

samspill

  1. Sự hòa thanh, hòa âm, hòa điệu.
    Det var fint samspill i orkesteret.
  2. Sự tác dụng hỗ tương.
    et samspill av farger/krefter
    samspillet mellom naturens organismer

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa