Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
samråd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
samråd
gđ
Sự
tham khảo
,
dọ
hỏi
ý kiến
.
Etter
samråd
med familien kjøpte han huset.
Tham khảo
sửa
"
samråd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)