Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít samleie samleiet
Số nhiều samleier samleia, samleiene

samleie

  1. Sự làm tình, giao cấu, giao hợp.
    samleie mellom mann og kvinne
    å ha samleie

Tham khảo

sửa