Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít samfunnsmekanisme samfunnsmekanismen
Số nhiều samfunnsmekanismer samfunnsmekanismene

Danh từ

sửa

samfunnsmekanisme

  1. Guồng máy xã hội.

Xem thêm

sửa