mekanisme
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mekanisme | mekanismen |
Số nhiều | mekanismer | mekanismene |
mekanisme gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) samfunnsmekanisme: Guồng máy xã hội.
Tham khảo
sửa- "mekanisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)