Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít mekanisme mekanismen
Số nhiều mekanismer mekanismene

mekanisme

  1. Guồng máy, bộ máy.
    Vet du noe om urets mekanisme?

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa