Tiếng Anh

sửa
 
samekh

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑː.ˌmɛk/

Danh từ

sửa

samekh /ˈsɑː.ˌmɛk/

  1. Chữ cái thứ 15 của bảng chữ cái Hê-brơ.

Tham khảo

sửa