Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sa.ly.tist/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít salutiste
/sa.ly.tist/
salutistes
/sa.ly.tist/
Số nhiều salutiste
/sa.ly.tist/
salutistes
/sa.ly.tist/

salutiste /sa.ly.tist/

  1. Đội viên Đội quân Cứu thế.

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực salutiste
/sa.ly.tist/
salutiste
/sa.ly.tist/
Giống cái salutiste
/sa.ly.tist/
salutiste
/sa.ly.tist/

salutiste /sa.ly.tist/

  1. (Thuộc) Đội quân Cứu thế.

Tham khảo sửa