Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɔlt.ˈtɑː.lə.rənt/

Tính từ

sửa

salt-tolerant /ˈsɔlt.ˈtɑː.lə.rənt/

  1. Chịu muối; chịu nước mặn.

Tham khảo

sửa