Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

salpicon

  1. Thịt để nhồi; nhân bánh.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sal.pi.kɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
salpicon
/sal.pi.kɔ̃/
salpicon
/sal.pi.kɔ̃/

salpicon /sal.pi.kɔ̃/

  1. Thịt (để) nhồi; nhân bánh.

Tham khảo sửa