Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít salong salongen
Số nhiều salonger salongene

salong

  1. Phòng khách.
    hotellets/skipets salonger
    å slappe av i salongen
  2. Bộ bàn ghế đặt tại phòng khách.
    å kjøpe en hel salong

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa