salle
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửasalle
Tham khảo
sửa- "salle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
salle /sal/ |
salles /sal/ |
salle gc /sal/
- Phòng.
- Salle d’audience — phòng xử án
- Salle d’opération — phòng mổ
- Salle d’attente — phòng đợi
- Toute la salle applaudit — cả phòng vỗ tay
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phòng khách.
Tham khảo
sửa- "salle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)