Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
salinité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.li.ni.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
salinité
/sa.li.ni.te/
salinité
/sa.li.ni.te/
salinité
gc
/sa.li.ni.te/
Tính
mặn
.
Độ
muối
(của nước biển).
Tham khảo
sửa
"
salinité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)