Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.li.ni.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
salinité
/sa.li.ni.te/
salinité
/sa.li.ni.te/

salinité gc /sa.li.ni.te/

  1. Tính mặn.
  2. Độ muối (của nước biển).

Tham khảo

sửa