Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít salg salget
Số nhiều salg salga, salgene

salg

  1. Sự bán.
    salg av øl og vin til salgs — Để bán.
  2. Sự bán hạ giá, khuyến mãi.
    Det er stor trengsel i forretningene under salget.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa