Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈseɪəlz.ˌwʊ.mən/

Danh từ

sửa

saleswoman /ˈseɪəlz.ˌwʊ.mən/

  1. Chị bán hàng.

Tham khảo

sửa