Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈlɛr.i.ət/

Danh từ

sửa

salariat /sə.ˈlɛr.i.ət/

  1. Lớp người làm công ăn lương.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.la.ʁja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
salariat
/sa.la.ʁja/
salariat
/sa.la.ʁja/

salariat /sa.la.ʁja/

  1. Chế độ làm công.
  2. Thân phận làm công.
  3. Giới làm công.

Tham khảo

sửa