salaam alaikum
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửa- salam alaikum, salaam alaykum, salam alaykum, as-salaam alaikum, assalamu alaikum, assalamu alaykum, salaamu alaikum
Từ nguyên
sửaMượn từ tiếng Ả Rập السَّلَامُ عَلَيْكُمْ (as-salāmu ʕalaykum, “bình an cho quý vị”). Từ sinh đôi với shalom aleichem.
Cách phát âm
sửaThán từ
sửasalaam alaikum