sakte
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | sakte |
gt | sakte | |
Số nhiều | sakte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
sakte
- Thông thả, chậm.
- Hold sakte fart gjennom sundet!
- Hun ble sakte men sikkert flinkere i norsk.
- Hun gikk sakte nedover veien.
Tham khảo sửa
- "sakte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)