Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc sakte
gt sakte
Số nhiều sakte
Cấp so sánh
cao

sakte

  1. Thông thả, chậm.
    Hold sakte fart gjennom sundet!
    Hun ble sakte men sikkert flinkere i norsk.
    Hun gikk sakte nedover veien.

Tham khảo sửa