Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
saisine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
saisine
gc
(
Luật học, pháp lý
)
Quyền
thừa kế
tức thì
.
(
Hàng hải
)
Dây
giữ
,
dây buộc
.
Tham khảo
sửa
"
saisine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)