sainfoin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈseɪn.ˌfɔɪn/
Danh từ
sửasainfoin /ˈseɪn.ˌfɔɪn/
Tham khảo
sửa- "sainfoin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.fwɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sainfoin /sɛ̃.fwɛ̃/ |
sainfoins /sɛ̃.fwɛ̃/ |
sainfoin gđ /sɛ̃.fwɛ̃/
Tham khảo
sửa- "sainfoin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)