Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sailor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈseɪ.lɜː/
Hoa Kỳ
[ˈseɪ.lɜː]
Danh từ
sửa
sailor
/ˈseɪ.lɜː/
Lính
thuỷ
,
thuỷ
thủ
.
Thành ngữ
sửa
bad sailor
:
Người
hay bị
say sóng
.
good sailor
:
Người
đi
biển
không bị
say sóng
.
Tham khảo
sửa
"
sailor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)