Tiếng Anh sửa

 
sahara

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈhɛr.ə/

Danh từ sửa

sahara /sə.ˈhɛr.ə/

  1. Sa mạc Xa-ha-ra.
  2. (Nghĩa bóng) Vùng đất khô cằn.

Tham khảo sửa