Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sagmugg sagmuggen, sagmugget
Số nhiều

Danh từ

sửa

sagmugg gđt

  1. Mụn cưa, mạt cưa.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa