Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sagacité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.ɡa.si.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sagacité
/sa.ɡa.si.te/
sagacité
/sa.ɡa.si.te/
sagacité
gc
/sa.ɡa.si.te/
Tính
minh mẫn
,
tính
sáng suốt
.
Agir avec
sagacité
— hành động minh mẫn
Trái nghĩa
sửa
Aveuglement
Tham khảo
sửa
"
sagacité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)