Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sagace
/sa.ɡas/
sagaces
/sa.ɡas/
Giống cái sagace
/sa.ɡas/
sagaces
/sa.ɡas/

sagace /sa.ɡas/

  1. Minh mẫn, sáng suốt.
    Un maître sagace — một ông thầy minh mẫn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa