Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sae
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
sae
Phong bì
đã đề địa chỉ và
dán
tem
(stamped addressed envelope).
Tham khảo
sửa
"
sae
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)