Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.dɔ.ma.zɔ.ʃizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sadomasochisme
/sa.dɔ.ma.zɔ.ʃizm/
sadomasochisme
/sa.dɔ.ma.zɔ.ʃizm/

sadomasochisme /sa.dɔ.ma.zɔ.ʃizm/

  1. (Y học) Thói loạn dâm khoái đau.

Tham khảo

sửa