Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæd.lɜː/

Danh từ

sửa

saddler /ˈsæd.lɜː/

  1. Người làm yên cương; người bán yên cương.
  2. (Quân sự) Người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh).

Tham khảo

sửa