Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.dᵊl.ˈʃeɪpt/

Tính từ

sửa

saddle-shaped /ˈsæ.dᵊl.ˈʃeɪpt/

  1. Dạng yên ngựa.

Tham khảo

sửa