Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.dᵊl.ˈblæŋ.kət/

Danh từ

sửa

saddle-blanket /ˈsæ.dᵊl.ˈblæŋ.kət/

  1. Cái chăn dưới yên ngựa.

Tham khảo

sửa