sachem
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈseɪ.tʃəm/
Danh từ
sửasachem /ˈseɪ.tʃəm/
Tham khảo
sửa- "sachem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ʃɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sachem /sa.ʃɛm/ |
sachem /sa.ʃɛm/ |
sachem gđ /sa.ʃɛm/
- Tù trưởng (thổ dân Bắc Mỹ).
Tham khảo
sửa- "sachem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)