Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.tᵊl.ˌɪ.zəm/

Danh từ sửa

sacerdotalism /.tᵊl.ˌɪ.zəm/

  1. (Như) Sacerdocy.
  2. Thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền).

Tham khảo sửa