Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sacculine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.ky.lin/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sacculine
/sa.ky.lin/
sacculines
/sa.ky.lin/
sacculine
gc
/sa.ky.lin/
(
Động vật học
)
Con
chân
tơ
túi
(ký sinh trên cua).
Tham khảo
sửa
"
sacculine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)