saccadé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ka.de/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saccadé /sa.ka.de/ |
saccadés /sa.ka.de/ |
Giống cái | saccadée /sa.ka.de/ |
saccadées /sa.ka.de/ |
saccadé /sa.ka.de/
- Giật giật, từng đợt, từng hồi, đứt khúc.
- Respiration saccadée — hơi thở đứt khúc
- Trúc trắc.
- Style saccadé — lời văn trúc trắc
Tham khảo
sửa- "saccadé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)