Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sabotier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.bɔ.tje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
sabotier
/sa.bɔ.tje/
sabotiers
/sa.bɔ.tje/
sabotier
gđ
/sa.bɔ.tje/
Thợ
làm
guốc
.
Người
bán
guốc
.
Tham khảo
sửa
"
sabotier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)