Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sa.bɔ.tje/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sabotier
/sa.bɔ.tje/
sabotiers
/sa.bɔ.tje/

sabotier /sa.bɔ.tje/

  1. Thợ làm guốc.
  2. Người bán guốc.

Tham khảo sửa