sabotere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sabotere |
Hiện tại chỉ ngôi | saboterer |
Quá khứ | saboterte |
Động tính từ quá khứ | sabotert |
Động tính từ hiện tại | — |
sabotere
- Phá hoại.
- Elevene saboterte undervisningen.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "sabotere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)