Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sableux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.blø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
sableux
/sa.blø/
sableux
/sa.blø/
Giống cái
sableuse
/sa.bløz/
sableuses
/sa.bløz/
sableux
/sa.blø/
Lẫn
cát
,
có
cát
.
Farine
sableuse
— bột lẫn cát
terrain
sableux
— đất (có) cát
Tham khảo
sửa
"
sableux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)