sablé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.ble/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sablé /sa.ble/ |
sablés /sa.ble/ |
Giống cái | sablée /sa.ble/ |
sablées /sa.ble/ |
sablé /sa.ble/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sablé /sa.ble/ |
sablés /sa.ble/ |
sablé gđ /sa.ble/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sablé /sa.ble/ |
sablés /sa.ble/ |
Giống cái | sablée /sa.ble/ |
sablées /sa.ble/ |
sablé /sa.ble/
- Xốp.
- Pâte sablée — bột xốp
Tham khảo
sửa- "sablé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)