Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sablé
/sa.ble/
sablés
/sa.ble/
Giống cái sablée
/sa.ble/
sablées
/sa.ble/

sablé /sa.ble/

  1. Rải cát, phủ cát.
    Allée sablée — lối đi rải cát

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sablé
/sa.ble/
sablés
/sa.ble/

sablé /sa.ble/

  1. Bánh xốp.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực sablé
/sa.ble/
sablés
/sa.ble/
Giống cái sablée
/sa.ble/
sablées
/sa.ble/

sablé /sa.ble/

  1. Xốp.
    Pâte sablée — bột xốp

Tham khảo

sửa