Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sabbatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
sabbatic
(
Thuộc
)
Ngày
Xaba
.
Thành ngữ
sửa
sabbatical year
:
Năm
Xaba
(năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần).
Năm
nghỉ phép
(của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan... ).
Tham khảo
sửa
"
sabbatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)