Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsæ.bə.ˈtɛr.i.ən/

Danh từ

sửa

sabbatarian /ˌsæ.bə.ˈtɛr.i.ən/

  1. Người Do thái nghỉ ngày Xaba.
  2. Người theo đạo Cơ-đốc nghỉ ngày xaba (như người Do thái).

Tính từ

sửa

sabbatarian /ˌsæ.bə.ˈtɛr.i.ən/

  1. Theo tục nghỉ ngày Xaba.

Tham khảo

sửa