Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sabéen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
sabéen
(
Sử học
) (thuộc)
xứ
Xa-ba
(hiện nay ở I-ê-men).
Danh từ
sửa
sabéen
gđ
(
Sử học
)
Tín
đồ đạo
thờ
sao
.
Tính từ
sửa
sabéen
Xem
[[|]]
(danh từ giống đực).
Tham khảo
sửa
"
sabéen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)