Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
similarity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
similarity (toán học)
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɪ.mə.ˈlær.ə.ti/
Danh từ
sửa
similarity
/ˌsɪ.mə.ˈlær.ə.ti/
Sự
giống
nhau
,
sự
tương tự
.
Điểm
giống
nhau
,
điểm
tương tự
,
nét
giống
nhau
,
nét
tương tự
.
(
Toán học
)
Sự
đồng dạng
.
Tham khảo
sửa
"
similarity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)