Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sṵ
˧˩˧
ʂu
˧˩˨
ʂu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂu
˧˩
ʂṵʔ
˧˩
Danh từ
sửa
sủ
Hộp sọ
hộp xương đựng bộ não [
[1]
] đến từ
sọ
.
Đồng nghĩa
sửa
Dịch
sửa
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)