Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sụt giảm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép
giữa
sụt
+
giảm
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sṵʔt
˨˩
za̰ːm
˧˩˧
ʂṵk
˨˨
jaːm
˧˩˨
ʂuk
˨˩˨
jaːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂut
˨˨
ɟaːm
˧˩
ʂṵt
˨˨
ɟaːm
˧˩
ʂṵt
˨˨
ɟa̰ːʔm
˧˩
Động từ
sửa
sụt
giảm
Giảm
hẳn đi rất
nhanh
và
nhiều
.
Kim ngạch xuất khẩu bị
sụt giảm
mạnh.
Tham khảo
sửa
Sụt giảm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam