Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̰˧˩˧ ɣəw˧˥ʂo˧˩˨ ɣə̰w˩˧ʂo˨˩˦ ɣəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˩ ɣəw˩˩ʂo̰ʔ˧˩ ɣə̰w˩˧

Định nghĩa sửa

sổ gấu

  1. Nói quần áo đại tang để gấu không viền.

Dịch sửa

Tham khảo sửa