sịch
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sḭ̈ʔk˨˩ | ʂḭ̈t˨˨ | ʂɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïk˨˨ | ʂḭ̈k˨˨ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Động từSửa đổi
sịch
- 1. Đg. Động một cách bất ngờ.
- Gió đâu sịch bức mành mành (K)..
- 2.ph..
- Bất ngờ.
- :.
- Sịch đến.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "sịch". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)