Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đại gia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔj
˨˩
zaː
˧˧
ɗa̰ːj
˨˨
jaː
˧˥
ɗaːj
˨˩˨
jaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˨˨
ɟaː
˧˥
ɗa̰ːj
˨˨
ɟaː
˧˥
ɗa̰ːj
˨˨
ɟaː
˧˥˧
Danh từ
sửa
đại
gia
Là người có tiền của, rất giàu trong xã hội.
(
phát âm chệch của "
đại da
"
) chính nghĩa là người cha, về sau thành tiếng xưng hô tôn trọng người làm quan, cũng như "đại nhân", "tướng công".
Dịch
sửa
tiếng Anh:
noble
,
upper class
Tham khảo
sửa
"
đại gia
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)